Đọc nhanh: 辽宁省 (liêu ninh tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh Liêu Ninh ở đông bắc Trung Quốc, tên viết tắt 遼 | 辽 [Liáo], thủ đô Thẩm Dương 瀋陽 | 沈阳.
✪ 1. Tỉnh Liêu Ninh ở đông bắc Trung Quốc, tên viết tắt 遼 | 辽 [Liáo], thủ đô Thẩm Dương 瀋陽 | 沈阳
Liaoning province in northeast China, short name 遼|辽 [Liáo], capital Shenyang 瀋陽|沈阳 [Shěn yáng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辽宁省
- 宽甸 ( 在 辽宁 )
- Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 宋杖子 ( 在 辽宁 )
- Tống Trượng Tử (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 沙后 所 ( 在 辽宁 )
- Sa Hậu Sở (tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 皇姑屯 ( 在 辽宁 )
- Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 泡子 沿 ( 在 辽宁 )
- Bào Tử Duyên (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
- 为了 他 上学 父母 省吃俭用
- Cho anh đi học, bố mẹ anh tiết kiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
省›
辽›