Đọc nhanh: 辽宁古盗鸟 (liêu ninh cổ đạo điểu). Ý nghĩa là: Archaeoraptor liaoningensis (loài khủng long giống chim được tìm thấy ở tỉnh Liêu Ninh).
辽宁古盗鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Archaeoraptor liaoningensis (loài khủng long giống chim được tìm thấy ở tỉnh Liêu Ninh)
Archaeoraptor liaoningensis (bird-like dinosaur found in Liaoning province)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辽宁古盗鸟
- 宽甸 ( 在 辽宁 )
- Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 宋杖子 ( 在 辽宁 )
- Tống Trượng Tử (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 沙后 所 ( 在 辽宁 )
- Sa Hậu Sở (tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 皇姑屯 ( 在 辽宁 )
- Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 泡子 沿 ( 在 辽宁 )
- Bào Tử Duyên (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 宁是 中国 古都 之一
- Nam Kinh là một trong những cố đô của Trung Quốc.
- 宁 为 自由鸟 不 作 被困 王
- Tôi thà là một con chim tự do còn hơn là một vị vua bị giam cầm.
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
宁›
盗›
辽›
鸟›