Đọc nhanh: 辽海 (liêu hải). Ý nghĩa là: phía đông và phía nam của tỉnh Liêu Ninh.
辽海 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phía đông và phía nam của tỉnh Liêu Ninh
east and south of Liaoning province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辽海
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 大海 辽阔 无边
- Biển rộng lớn vô biên.
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
辽›