Đọc nhanh: 辽宁 (liêu ninh). Ý nghĩa là: Tỉnh Liêu Ninh ở đông bắc Trung Quốc, tên viết tắt 遼 | 辽 [Liáo], thủ đô Thẩm Dương 瀋陽 | 沈阳. Ví dụ : - 宽甸(在辽宁) Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).. - 皇姑屯(在辽宁)。 Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.). - 河北省和辽宁省在山海关分界。 Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
✪ 1. Tỉnh Liêu Ninh ở đông bắc Trung Quốc, tên viết tắt 遼 | 辽 [Liáo], thủ đô Thẩm Dương 瀋陽 | 沈阳
Liaoning province in northeast China, short name 遼|辽 [Liáo], capital Shenyang 瀋陽|沈阳 [Shěnyáng]
- 宽甸 ( 在 辽宁 )
- Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 皇姑屯 ( 在 辽宁 )
- Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 沙后 所 ( 在 辽宁 )
- Sa Hậu Sở (tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 泡子 沿 ( 在 辽宁 )
- Bào Tử Duyên (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辽宁
- 宽甸 ( 在 辽宁 )
- Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 宋杖子 ( 在 辽宁 )
- Tống Trượng Tử (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 沙后 所 ( 在 辽宁 )
- Sa Hậu Sở (tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 皇姑屯 ( 在 辽宁 )
- Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 泡子 沿 ( 在 辽宁 )
- Bào Tử Duyên (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 他 宁愿 看书 , 也 不 看电视
- Anh ấy thà đọc sách chứ không xem tivi.
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
辽›