Đọc nhanh: 轩昂 (hiên ngang). Ý nghĩa là: ngẩng cao đầu; hiên ngang. Ví dụ : - 气宇轩昂 phong thái hiên ngang
轩昂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngẩng cao đầu; hiên ngang
形容精神饱满,气度不凡
- 气宇轩昂
- phong thái hiên ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轩昂
- 器宇轩昂
- dáng vẻ hiên ngang.
- 孩子 们 昂昂 迎接
- Các em nhỏ hăng hái đón nhận.
- 士气 高昂
- sĩ khí cao
- 气宇轩昂
- phong thái hiên ngang
- 兹物 价值 很 昂贵
- Vật này có giá trị rất đắt.
- 你 交过 哪些 昂贵 的 「 智商 税 」?
- Bạn từng đóng những thứ “thuế IQ” đắt đỏ nào?
- 发扬踔厉 ( 指 意气昂扬 , 精神 奋发 )
- tinh thần phấn chấn.
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昂›
轩›