轩昂 xuān'áng
volume volume

Từ hán việt: 【hiên ngang】

Đọc nhanh: 轩昂 (hiên ngang). Ý nghĩa là: ngẩng cao đầu; hiên ngang. Ví dụ : - 气宇轩昂 phong thái hiên ngang

Ý Nghĩa của "轩昂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轩昂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngẩng cao đầu; hiên ngang

形容精神饱满,气度不凡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 气宇轩昂 qìyǔxuānáng

    - phong thái hiên ngang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轩昂

  • volume volume

    - 器宇轩昂 qìyǔxuānáng

    - dáng vẻ hiên ngang.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 昂昂 ángáng 迎接 yíngjiē

    - Các em nhỏ hăng hái đón nhận.

  • volume volume

    - 士气 shìqì 高昂 gāoáng

    - sĩ khí cao

  • volume volume

    - 气宇轩昂 qìyǔxuānáng

    - phong thái hiên ngang

  • volume volume

    - 兹物 zīwù 价值 jiàzhí hěn 昂贵 ángguì

    - Vật này có giá trị rất đắt.

  • volume volume

    - 交过 jiāoguò 哪些 něixiē 昂贵 ángguì de 智商 zhìshāng shuì 」?

    - Bạn từng đóng những thứ “thuế IQ” đắt đỏ nào?

  • volume volume

    - 发扬踔厉 fāyángchuōlì ( zhǐ 意气昂扬 yìqìángyáng 精神 jīngshén 奋发 fènfā )

    - tinh thần phấn chấn.

  • volume volume

    - 骑兵 qíbīng 队伍 duìwǔ 骑着 qízhe 雄健 xióngjiàn de 战马 zhànmǎ 高昂 gāoáng zhe tóu 通过 tōngguò le 广场 guǎngchǎng

    - đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: áng
    • Âm hán việt: Ngang
    • Nét bút:丨フ一一ノフフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHVL (日竹女中)
    • Bảng mã:U+6602
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xa 車 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Hiên
    • Nét bút:一フ丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQMJ (大手一十)
    • Bảng mã:U+8F69
    • Tần suất sử dụng:Cao