Đọc nhanh: 轩轩自得 (hiên hiên tự đắc). Ý nghĩa là: hài lòng với chính mình.
轩轩自得 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hài lòng với chính mình
to be delighted with oneself
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轩轩自得
- 不得 擅自 离队
- không được tự ý rời khỏi đội ngũ.
- 他 对 她 花痴 得 不可自拔
- Anh ấy mê mẩn cô ấy đến mức không thể thoát ra.
- 他 心里 烦得 很 自言自语 地 抱怨 怎么 还有 那么 远 啊
- Anh rất bức xúc và tự than: “Sao mà xa quá!
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 不分轩轾
- không phân cao thấp; không phân biệt hơn thua.
- 他 对 自己 的 成绩 很 得意
- Anh ấy rất hài lòng về thành tích của mình.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
- 他 变得 更加 自信 了
- Anh ấy đã tự tin hơn trước rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
得›
自›
轩›