轩辕氏 xuānyuán shì
volume volume

Từ hán việt: 【hiên viên thị】

Đọc nhanh: 轩辕氏 (hiên viên thị). Ý nghĩa là: tên thay thế cho Hoàng đế 黄帝.

Ý Nghĩa của "轩辕氏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轩辕氏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên thay thế cho Hoàng đế 黄帝

alternative name for the Yellow Emperor 黄帝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轩辕氏

  • volume volume

    - 患有 huànyǒu 何杰金 héjiéjīn shì 淋巴癌 línbāái

    - Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.

  • volume volume

    - 器宇轩昂 qìyǔxuānáng

    - dáng vẻ hiên ngang.

  • volume volume

    - jiào 王李氏 wánglǐshì

    - Cô ấy được gọi là Vương Lý Thị.

  • volume volume

    - 辕马 yuánmǎ qiū zhe 屁股 pìgu xiàng 后退 hòutuì

    - ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.

  • volume volume

    - 顾氏 gùshì ( 顾炎武 gùyánwǔ )《 日知录 rìzhīlù

    - 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.

  • volume volume

    - 姓氏笔画 xìngshìbǐhuà 多少 duōshǎo 排列 páiliè

    - dựa vào tên họ có bao nhiêu nét để sắp xếp theo thứ tự.

  • volume volume

    - de 姓氏 xìngshì hěn 常见 chángjiàn

    - Họ của cô ấy rất phổ biến.

  • volume volume

    - de 姓氏 xìngshì shì 什么 shénme

    - Họ của bạn là gì?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Thị
    • Nét bút:ノフ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVP (竹女心)
    • Bảng mã:U+6C0F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xa 車 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Hiên
    • Nét bút:一フ丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQMJ (大手一十)
    • Bảng mã:U+8F69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xa 車 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:一フ丨一一丨一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQGRV (大手土口女)
    • Bảng mã:U+8F95
    • Tần suất sử dụng:Trung bình