轩槛 xuān kǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hiên hạm】

Đọc nhanh: 轩槛 (hiên hạm). Ý nghĩa là: lan can ban công.

Ý Nghĩa của "轩槛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轩槛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lan can ban công

railings of a balcony

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轩槛

  • volume volume

    - 烟囱 yāncōng 高轩 gāoxuān mào 黑烟 hēiyān

    - Ống khói cao ngất phun ra khói đen.

  • volume volume

    - zhe 门槛儿 ménkǎnér

    - giẫm lên ngưỡng cửa.

  • volume volume

    - 庭院 tíngyuàn 深处 shēnchù 一轩 yīxuān fáng

    - Phía sâu trong sân vườn có một căn phòng có cửa sổ.

  • volume volume

    - xuān 女士 nǚshì 十分 shífēn 优雅 yōuyǎ

    - Bà Hiên rất thanh lịch.

  • volume volume

    - 街头 jiētóu 停着 tíngzhe 一辆 yīliàng 轩车 xuānchē

    - Ở đầu đường có một chiếc xe.

  • volume volume

    - 门槛 ménkǎn 有点 yǒudiǎn gāo 进出 jìnchū 时要 shíyào 注意 zhùyì

    - Ngưỡng cửa hơi cao, ra vào cần chú ý.

  • volume volume

    - xuān 窗外 chuāngwài miàn 雨声 yǔshēng 滴答 dīdá

    - Có thể nghe thấy tiếng mưa rơi lộp độp ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - xuān 先生 xiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Hiên là một giáo viên tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Kǎn
    • Âm hán việt: Hạm
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DLIT (木中戈廿)
    • Bảng mã:U+69DB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xa 車 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Hiên
    • Nét bút:一フ丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQMJ (大手一十)
    • Bảng mã:U+8F69
    • Tần suất sử dụng:Cao