Đọc nhanh: 轩槛 (hiên hạm). Ý nghĩa là: lan can ban công.
轩槛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lan can ban công
railings of a balcony
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轩槛
- 烟囱 高轩 冒 黑烟
- Ống khói cao ngất phun ra khói đen.
- 跐 着 门槛儿
- giẫm lên ngưỡng cửa.
- 庭院 深处 一轩 房
- Phía sâu trong sân vườn có một căn phòng có cửa sổ.
- 轩 女士 十分 优雅
- Bà Hiên rất thanh lịch.
- 街头 停着 一辆 轩车
- Ở đầu đường có một chiếc xe.
- 门槛 有点 高 , 进出 时要 注意
- Ngưỡng cửa hơi cao, ra vào cần chú ý.
- 轩 窗外 面 雨声 滴答
- Có thể nghe thấy tiếng mưa rơi lộp độp ngoài cửa sổ.
- 轩 先生 是 位 好 老师
- Ông Hiên là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槛›
轩›