轩掖 xuān yē
volume volume

Từ hán việt: 【hiên dịch】

Đọc nhanh: 轩掖 (hiên dịch). Ý nghĩa là: nơi cấm.

Ý Nghĩa của "轩掖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轩掖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nơi cấm

forbidden place

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轩掖

  • volume volume

    - 藏掖 cángyè 躲闪 duǒshǎn

    - che giấu; ra sức giấu đi.

  • volume volume

    - 气宇轩昂 qìyǔxuānáng

    - phong thái hiên ngang

  • volume volume

    - 烟囱 yāncōng 高轩 gāoxuān mào 黑烟 hēiyān

    - Ống khói cao ngất phun ra khói đen.

  • volume volume

    - 诱掖 yòuyè 青年 qīngnián

    - dìu dắt thanh niên

  • volume volume

    - 庭院 tíngyuàn 深处 shēnchù 一轩 yīxuān fáng

    - Phía sâu trong sân vườn có một căn phòng có cửa sổ.

  • volume volume

    - 轩窗 xuānchuāng 映出 yìngchū 美丽 měilì 景色 jǐngsè

    - Cửa sổ phản chiếu khung cảnh tuyệt đẹp.

  • volume volume

    - 街头 jiētóu 停着 tíngzhe 一辆 yīliàng 轩车 xuānchē

    - Ở đầu đường có một chiếc xe.

  • volume volume

    - 湖边 húbiān 有座 yǒuzuò 小轩 xiǎoxuān

    - Bên hồ có một ngôi nhà nhỏ có cửa sổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Yē , Yě , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:一丨一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYOK (手卜人大)
    • Bảng mã:U+6396
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xa 車 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Hiên
    • Nét bút:一フ丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQMJ (大手一十)
    • Bảng mã:U+8F69
    • Tần suất sử dụng:Cao