Đọc nhanh: 轩掖 (hiên dịch). Ý nghĩa là: nơi cấm.
轩掖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơi cấm
forbidden place
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轩掖
- 藏掖 躲闪
- che giấu; ra sức giấu đi.
- 气宇轩昂
- phong thái hiên ngang
- 烟囱 高轩 冒 黑烟
- Ống khói cao ngất phun ra khói đen.
- 诱掖 青年
- dìu dắt thanh niên
- 庭院 深处 一轩 房
- Phía sâu trong sân vườn có một căn phòng có cửa sổ.
- 轩窗 映出 美丽 景色
- Cửa sổ phản chiếu khung cảnh tuyệt đẹp.
- 街头 停着 一辆 轩车
- Ở đầu đường có một chiếc xe.
- 湖边 有座 小轩 屋
- Bên hồ có một ngôi nhà nhỏ có cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掖›
轩›