轩辕 xuānyuán
volume volume

Từ hán việt: 【hiên viên】

Đọc nhanh: 轩辕 (hiên viên). Ý nghĩa là: Xuan Yuan, tên cá nhân của Huangdi, Hoàng đế 黃帝 | 黄帝, họ hai ký tự Xuanyuan.

Ý Nghĩa của "轩辕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轩辕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Xuan Yuan, tên cá nhân của Huangdi, Hoàng đế 黃帝 | 黄帝

Xuan Yuan, personal name of Huangdi, the Yellow Emperor 黃帝|黄帝 [Huángdì]

✪ 2. họ hai ký tự Xuanyuan

two-character surname Xuanyuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轩辕

  • volume volume

    - 车辕 chēyuán zi

    - càng xe

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dào 辕门 yuánmén le

    - Chúng ta đã đến viên môn.

  • volume volume

    - 牛车 niúchē de 辕断 yuánduàn le

    - Càng xe bò đã bị gãy.

  • volume volume

    - zhè 是不是 shìbúshì 牛车 niúchē de yuán

    - Đây có phải là gọng xe bò không?

  • volume volume

    - xuān 女士 nǚshì 十分 shífēn 优雅 yōuyǎ

    - Bà Hiên rất thanh lịch.

  • volume volume

    - 街头 jiētóu 停着 tíngzhe 一辆 yīliàng 轩车 xuānchē

    - Ở đầu đường có một chiếc xe.

  • volume volume

    - xuān 窗外 chuāngwài miàn 雨声 yǔshēng 滴答 dīdá

    - Có thể nghe thấy tiếng mưa rơi lộp độp ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - xuān 先生 xiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Hiên là một giáo viên tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xa 車 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Hiên
    • Nét bút:一フ丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQMJ (大手一十)
    • Bảng mã:U+8F69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xa 車 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:一フ丨一一丨一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQGRV (大手土口女)
    • Bảng mã:U+8F95
    • Tần suất sử dụng:Trung bình