轩冕 xuān miǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hiên miện】

Đọc nhanh: 轩冕 (hiên miện). Ý nghĩa là: xe ngựa và vương miện (biểu tượng của những người quan trọng), (nghĩa bóng) hoàng gia và chức sắc.

Ý Nghĩa của "轩冕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轩冕 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xe ngựa và vương miện (biểu tượng của những người quan trọng)

chariot and crown (symbols of important persons)

✪ 2. (nghĩa bóng) hoàng gia và chức sắc

fig. royals and dignitaries

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轩冕

  • volume volume

    - 气宇轩昂 qìyǔxuānáng

    - phong thái hiên ngang

  • volume volume

    - 烟囱 yāncōng 高轩 gāoxuān mào 黑烟 hēiyān

    - Ống khói cao ngất phun ra khói đen.

  • volume volume

    - 庭院 tíngyuàn 深处 shēnchù 一轩 yīxuān fáng

    - Phía sâu trong sân vườn có một căn phòng có cửa sổ.

  • volume volume

    - 女王 nǚwáng 加冕 jiāmiǎn 礼仪 lǐyí hěn 隆重 lóngzhòng

    - Nghi lễ khoác vương miện của nữ hoàng rất trọng thể.

  • volume volume

    - 街头 jiētóu 停着 tíngzhe 一辆 yīliàng 轩车 xuānchē

    - Ở đầu đường có một chiếc xe.

  • volume volume

    - shì 一架 yījià 漂亮 piàoliàng de 加冕 jiāmiǎn 马车 mǎchē

    - Đó là một chiếc xe ngựa trang trí đẹp.

  • volume volume

    - gǔn miǎn ( gǔn 冕旒 miǎnliú )

    - cổn miện; áo cổn mũ miện

  • volume volume

    - 湖边 húbiān 有座 yǒuzuò 小轩 xiǎoxuān

    - Bên hồ có một ngôi nhà nhỏ có cửa sổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎn
    • Âm hán việt: Miện
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANAU (日弓日山)
    • Bảng mã:U+5195
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xa 車 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Hiên
    • Nét bút:一フ丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQMJ (大手一十)
    • Bảng mã:U+8F69
    • Tần suất sử dụng:Cao