Đọc nhanh: 贮水处 (trữ thuỷ xứ). Ý nghĩa là: Hồ chứa.
贮水处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ chứa
reservoir
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贮水处
- 水 ( 从 贮水池 ) 缓缓 流出
- Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.
- 萍 随 水流 四处 飘荡
- Bèo theo dòng nước trôi nổi khắp nơi.
- 肥水不流外人田 ( 比喻 好处 不能 让给 别人 )
- không để miếng ngon cho kẻ khác; nước màu mỡ không để chảy sang ruộng người khác (chỉ lợi ích của mình không cho người khác)
- 你 不该 以 出差 为名 , 到处 游山玩水
- anh không nên lấy danh nghĩa đi công tác để du ngoạn đó đây được.
- 到处 都 是 雨水 , 找 不到 干爽 的 地方
- đâu đâu cũng đều có nước mưa, tìm không được một nơi nào khô ráo.
- 他 站 在 水涯 之 处
- Anh ấy đứng ở chỗ bờ sông.
- 桂林山水 甲天下 , 处处 都 可以 入画
- non nước Quế Lâm đứng đầu thiên hạ, đâu đâu cũng như tranh như hoạ.
- 水疗 对 皮肤 有 好处
- Spa có lợi cho làn da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
水›
贮›