诊所 zhěnsuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【chẩn sở】

Đọc nhanh: 诊所 (chẩn sở). Ý nghĩa là: phòng khám bệnh; phòng khám và chữa bệnh, trạm y tế; trạm xá; y xá. Ví dụ : - 贝德福美沙酮药物诊所 Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?. - 她是个诊所社工 Cô ấy là một nhân viên xã hội lâm sàng. - 诊所里每人都有船 Tất cả mọi người tại nơi tập luyện đều có một chiếc thuyền.

Ý Nghĩa của "诊所" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

诊所 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phòng khám bệnh; phòng khám và chữa bệnh

个人开业的医生给病人治病的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - bèi 德福 défú 美沙酮 měishātóng 药物 yàowù 诊所 zhěnsuǒ

    - Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?

  • volume volume

    - shì 诊所 zhěnsuǒ 社工 shègōng

    - Cô ấy là một nhân viên xã hội lâm sàng

  • volume volume

    - 诊所 zhěnsuǒ 每人 měirén dōu yǒu chuán

    - Tất cả mọi người tại nơi tập luyện đều có một chiếc thuyền.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. trạm y tế; trạm xá; y xá

规模比医院小的医疗机构

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诊所

  • volume volume

    - 不出所料 bùchūsuǒliào

    - không ngoài dự đoán

  • volume volume

    - 一无所获 yīwúsuǒhuò

    - không thu được gì

  • volume volume

    - bèi 德福 défú 美沙酮 měishātóng 药物 yàowù 诊所 zhěnsuǒ

    - Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?

  • volume volume

    - 扣除 kòuchú de 扣除 kòuchú de 尤指 yóuzhǐ wèi 所得税 suǒdeshuì de 目的 mùdì ér 扣除 kòuchú de

    - Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.

  • volume volume

    - 临床 línchuáng 指导 zhǐdǎo zài 诊所 zhěnsuǒ 讲授 jiǎngshòu huò 指导 zhǐdǎo 研讨 yántǎo de rén

    - Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.

  • volume volume

    - shì 诊所 zhěnsuǒ 社工 shègōng

    - Cô ấy là một nhân viên xã hội lâm sàng

  • volume volume

    - 诊所 zhěnsuǒ 每人 měirén dōu yǒu chuán

    - Tất cả mọi người tại nơi tập luyện đều có một chiếc thuyền.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 诊所 zhěnsuǒ 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Phòng khám này rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhěn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:丶フノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOHH (戈女人竹竹)
    • Bảng mã:U+8BCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao