诊室 zhěnshì
volume volume

Từ hán việt: 【chẩn thất】

Đọc nhanh: 诊室 (chẩn thất). Ý nghĩa là: phòng khám bệnh. Ví dụ : - 他父亲多次送她去急诊室 Cha anh đã liên tục đưa cô vào phòng cấp cứu.. - 候诊室 phòng đợi khám bệnh

Ý Nghĩa của "诊室" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诊室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phòng khám bệnh

医生为病人看病的房间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 多次 duōcì sòng 急诊室 jízhěnshì

    - Cha anh đã liên tục đưa cô vào phòng cấp cứu.

  • volume volume

    - 候诊室 hòuzhěnshì

    - phòng đợi khám bệnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诊室

  • volume volume

    - 中馈犹虚 zhōngkuìyóuxū ( 没有 méiyǒu 妻室 qīshì )

    - chưa vợ

  • volume volume

    - 诊疗室 zhěnliáoshì

    - phòng khám và chữa bệnh

  • volume volume

    - 候诊室 hòuzhěnshì

    - phòng đợi khám bệnh

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 见室 jiànshì 宿 闪耀 shǎnyào

    - Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.

  • volume volume

    - cóng de 办公室 bàngōngshì 可以 kěyǐ 俯瞰 fǔkàn 富兰克林 fùlánkèlín 公园 gōngyuán 西侧 xīcè

    - Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 喜欢 xǐhuan 舒适 shūshì de 卧室 wòshì

    - Mọi người thích phòng ngủ thoải mái.

  • volume volume

    - zhè 医院 yīyuàn yǒu 两个 liǎnggè 急诊室 jízhěnshì

    - Bệnh viện này có hai phòng cấp cứu.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 多次 duōcì sòng 急诊室 jízhěnshì

    - Cha anh đã liên tục đưa cô vào phòng cấp cứu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhěn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:丶フノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOHH (戈女人竹竹)
    • Bảng mã:U+8BCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao