Đọc nhanh: 诊病 (chẩn bệnh). Ý nghĩa là: chẩn bệnh.
诊病 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chẩn bệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诊病
- 他 的 病 明天 由 内科医生 会诊
- bệnh của anh ấy ngày mai do các bác sĩ nội khoa hội chẩn.
- 他 病情 急诊
- Tình trạng bệnh nhân cần cấp cứu.
- 他 64 岁 时 被 诊断 患有 糖尿病
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.
- 医生 诊断 出 了 他 的 疾病
- Bác sĩ đã chẩn đoán ra bệnh của anh ấy.
- 医生 问诊 病人 时要 耐心
- Bác sĩ cần kiên nhẫn khi hỏi bệnh nhân.
- 医生 每天 诊治 很多 病人
- Bác sĩ mỗi ngày khám và chữa trị rất nhiều bệnh nhân.
- 这种 病 很 难 诊断
- Căn bệnh này rất khó chẩn đoán.
- 医生 诊断 这病 为 肺炎
- Bác sĩ chẩn đoán bệnh là viêm phổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
诊›