Đọc nhanh: 览索 (lãm tác). Ý nghĩa là: dây thừng.
览索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây thừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 览索
- 麻索
- dây đay.
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 浏览器 将 显示 搜索 结果
- Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
索›
览›