Ý nghĩa của từ 裛 theo âm hán việt
裛 là gì? 裛 (ấp). Bộ Y 衣 (+7 nét). Tổng 13 nét but (丶一丨フ一フ丨一フノフノ丶). Ý nghĩa là: 2. buộc, thắt, 3. thấm, Quấn, bó, ràng rịt, quấn quanh, vây bọc, Thấm ướt, Lấy hương thơm xông, hun áo. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. áo kép lót hoa
- 2. buộc, thắt
- 3. thấm
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Quấn, bó, ràng rịt, quấn quanh, vây bọc
* Thấm ướt
- “Vũ ấp hồng cừ nhiễm nhiễm hương” 雨裛紅蕖冉冉香 (Cuồng phu 狂夫) Mưa ướt sen hồng thoang thoảng thơm.
Trích: Đỗ Phủ 杜甫
* Lấy hương thơm xông, hun áo
- “Xạ ấp chiến bào hương” 麝裛戰袍香 (Họa Trịnh Thập thu nhật cảm sự nhất bách vận 和鄭拾秋日感事一百韻) Hương xạ hun thơm chiến bào.
Trích: Vi Trang 韋莊
Từ điển Thiều Chửu
- Cái áo kép lót hoa.
- Buộc, thắt.
- Thấm.
Từ ghép với 裛