蛤蚧 géjiè
volume volume

Từ hán việt: 【cáp giới】

Đọc nhanh: 蛤蚧 (cáp giới). Ý nghĩa là: tắc kè; con tắc kè; cắc kè.

Ý Nghĩa của "蛤蚧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蛤蚧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tắc kè; con tắc kè; cắc kè

爬行动物,形似壁虎而大,头大,背部灰色而有红色斑点吃蚊、蝇等小虫可入药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛤蚧

  • volume volume

    - zhè 不是 búshì 蛤蟆 hámá xiǎng chī 天鹅肉 tiānéròu ma

    - Đây chẳng phải là cóc ghẻ đòi ăn thịt thiên nga sao?

  • volume volume

    - 别瘌 biélà 蛤蟆 hámá xiǎng chī 天鹅肉 tiānéròu le 现实 xiànshí diǎn ba

    - Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.

  • volume volume

    - 蛤蟆 hámá 跳得 tiàodé 很快 hěnkuài

    - Con cóc nhảy rất nhanh.

  • volume volume

    - 蛤蟆 hámá 肉能 ròunéng chī ma

    - Thịt cóc có ăn được không?

  • volume volume

    - 蛤蚧 géjiè de 颜色 yánsè

    - Màu sắc của thằn lằn.

  • volume volume

    - zhè 蛤蟆 hámá tài 吓人 xiàrén le

    - Con cóc này đáng sợ quá.

  • volume volume

    - 蛤蚧 géjiè zài 哪里 nǎlǐ

    - Thằn lằn ở đâu?

  • volume volume

    - 这小 zhèxiǎo 蛤蚧 géjiè 爬树 páshù 太慢 tàimàn le

    - Con thằn lằn nhỏ này leo cây chậm quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIOLL (中戈人中中)
    • Bảng mã:U+86A7
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: è , Gé , Hā , Há
    • Âm hán việt: Cáp
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIOMR (中戈人一口)
    • Bảng mã:U+86E4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình