Đọc nhanh: 蛤蚧 (cáp giới). Ý nghĩa là: tắc kè; con tắc kè; cắc kè.
蛤蚧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tắc kè; con tắc kè; cắc kè
爬行动物,形似壁虎而大,头大,背部灰色而有红色斑点吃蚊、蝇等小虫可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛤蚧
- 这 不是 瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 吗 ?
- Đây chẳng phải là cóc ghẻ đòi ăn thịt thiên nga sao?
- 别瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 了 , 现实 点 吧
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
- 蛤蟆 跳得 很快
- Con cóc nhảy rất nhanh.
- 蛤蟆 肉能 吃 吗 ?
- Thịt cóc có ăn được không?
- 蛤蚧 的 颜色
- Màu sắc của thằn lằn.
- 这 蛤蟆 太 吓人 了
- Con cóc này đáng sợ quá.
- 蛤蚧 在 哪里 ?
- Thằn lằn ở đâu?
- 这小 蛤蚧 爬树 太慢 了
- Con thằn lằn nhỏ này leo cây chậm quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蚧›
蛤›