Đọc nhanh: 蛤蚌 (cáp bạng). Ý nghĩa là: Yên tĩnh.
蛤蚌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yên tĩnh
clam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛤蚌
- 蛤蜊 肉 非常 鲜美
- Thịt nghêu rất tươi ngon.
- 蛤蟆 跳得 很快
- Con cóc nhảy rất nhanh.
- 蛤蟆 肉能 吃 吗 ?
- Thịt cóc có ăn được không?
- 蛤蜊 需要 清洗 干净
- Nghêu cần phải được rửa sạch.
- 蛤蚧 的 颜色
- Màu sắc của thằn lằn.
- 蛤蜊 很 好吃
- Nghêu rất ngon.
- 这 蛤蟆 太 吓人 了
- Con cóc này đáng sợ quá.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉
- Cóc ghẻ mà đòi ăn thịt thiên nga.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蚌›
蛤›