蛤粉 há fěn
volume volume

Từ hán việt: 【cáp phấn】

Đọc nhanh: 蛤粉 (cáp phấn). Ý nghĩa là: Vỏ nghêu; vỏ sò tán vụn; dùng làm thuốc hoặc bột vẽ. § Còn gọi là trân châu phấn 珍珠粉..

Ý Nghĩa của "蛤粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蛤粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vỏ nghêu; vỏ sò tán vụn; dùng làm thuốc hoặc bột vẽ. § Còn gọi là trân châu phấn 珍珠粉.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛤粉

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 牛肉 niúròu 河粉 héfěn 还是 háishì 鸡肉 jīròu 河粉 héfěn

    - Bạn thích phở bò hay phở gà?

  • volume volume

    - 顺手 shùnshǒu bāng 我加 wǒjiā 一下 yīxià tàn 墨粉 mòfěn

    - Bạn tiện tay thêm mực in giúp tớ với

  • volume volume

    - 傅粉 fùfěn

    - thoa phấn

  • volume volume

    - 齑粉 jīfěn

    - bột mịn

  • volume volume

    - 传播 chuánbō 花粉 huāfěn

    - truyền phấn hoa.

  • volume volume

    - shuō 今天 jīntiān 带我去 dàiwǒqù chī xiā 酱豆腐 jiàngdòufǔ 米粉 mǐfěn

    - Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm

  • volume volume

    - yǒu 成千上万 chéngqiānshàngwàn de 粉丝 fěnsī

    - Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ zuò 凉粉 liángfěn hěn yǒu 技巧 jìqiǎo

    - Anh ấy tự làm bánh bột lọc rất khéo léo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: è , Gé , Hā , Há
    • Âm hán việt: Cáp
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIOMR (中戈人一口)
    • Bảng mã:U+86E4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình