Đọc nhanh: 蛤蜊盖饭 (cáp lị cái phạn). Ý nghĩa là: cơm hến.
蛤蜊盖饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơm hến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛤蜊盖饭
- 蛤蜊 肉 非常 鲜美
- Thịt nghêu rất tươi ngon.
- 不管 吃 多少 饭 , 也 别 浪费
- Bất kể ăn bao nhiêu cơm, cũng đừng lãng phí.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 蛤蜊 需要 清洗 干净
- Nghêu cần phải được rửa sạch.
- 蛤蜊 很 好吃
- Nghêu rất ngon.
- 下 了 这节 课 , 我 就 去 吃饭
- Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.
- 炝 蛤蜊
- sò xào tái.
- 我 买 了 新鲜 的 蛤蜊
- Tôi đã mua ngao tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盖›
蛤›
蜊›
饭›