蛤蜊盖饭 gélí gài fàn
volume volume

Từ hán việt: 【cáp lị cái phạn】

Đọc nhanh: 蛤蜊盖饭 (cáp lị cái phạn). Ý nghĩa là: cơm hến.

Ý Nghĩa của "蛤蜊盖饭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蛤蜊盖饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cơm hến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛤蜊盖饭

  • volume volume

    - 蛤蜊 gélí ròu 非常 fēicháng 鲜美 xiānměi

    - Thịt nghêu rất tươi ngon.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn chī 多少 duōshǎo fàn bié 浪费 làngfèi

    - Bất kể ăn bao nhiêu cơm, cũng đừng lãng phí.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn duō máng 总之 zǒngzhī 别忘 biéwàng 吃饭 chīfàn

    - Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.

  • volume volume

    - 蛤蜊 gélí 需要 xūyào 清洗 qīngxǐ 干净 gānjìng

    - Nghêu cần phải được rửa sạch.

  • volume volume

    - 蛤蜊 gélí hěn 好吃 hǎochī

    - Nghêu rất ngon.

  • volume volume

    - xià le 这节 zhèjié jiù 吃饭 chīfàn

    - Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.

  • volume volume

    - qiàng 蛤蜊 gélí

    - sò xào tái.

  • volume volume

    - mǎi le 新鲜 xīnxiān de 蛤蜊 gélí

    - Tôi đã mua ngao tươi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: è , Gé , Hā , Há
    • Âm hán việt: Cáp
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIOMR (中戈人一口)
    • Bảng mã:U+86E4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ly , Lị , Lợi
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHDN (中戈竹木弓)
    • Bảng mã:U+870A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao