Đọc nhanh: 蛤蟆夯 (cáp mô hãng). Ý nghĩa là: máy dập.
蛤蟆夯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy dập
用电动机作动力的夯,工作时铁砣转动,把夯带动跳起,随即向前移动,砸实地基工作方式像蛙跳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛤蟆夯
- 打夯
- đầm đất
- 这 不是 瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 吗 ?
- Đây chẳng phải là cóc ghẻ đòi ăn thịt thiên nga sao?
- 别瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 了 , 现实 点 吧
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
- 蛤蟆 跳得 很快
- Con cóc nhảy rất nhanh.
- 蛤蟆 肉能 吃 吗 ?
- Thịt cóc có ăn được không?
- 这 蛤蟆 太 吓人 了
- Con cóc này đáng sợ quá.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉
- Cóc ghẻ mà đòi ăn thịt thiên nga.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉 , 她 是 良家妇女 , 你 回家 自己 照镜子 吧
- Cóc ghẻ cũng đòi ăn thịt thiên nga, cô ta là con nhà lành đấy, mày tự về nhà mà soi gương đi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夯›
蛤›
蟆›