Đọc nhanh: 蛤蟆镜 (cáp mô kính). Ý nghĩa là: kính mát (gọng to).
蛤蟆镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính mát (gọng to)
镜架较大的太阳镜的俗称镜片略呈蛤蟆眼睛形状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛤蟆镜
- 他 没带 护目镜
- Anh ấy không có kính bảo hộ.
- 这 不是 瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 吗 ?
- Đây chẳng phải là cóc ghẻ đòi ăn thịt thiên nga sao?
- 别瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 了 , 现实 点 吧
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
- 蛤蟆 跳得 很快
- Con cóc nhảy rất nhanh.
- 蛤蟆 肉能 吃 吗 ?
- Thịt cóc có ăn được không?
- 这 蛤蟆 太 吓人 了
- Con cóc này đáng sợ quá.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉
- Cóc ghẻ mà đòi ăn thịt thiên nga.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉 , 她 是 良家妇女 , 你 回家 自己 照镜子 吧
- Cóc ghẻ cũng đòi ăn thịt thiên nga, cô ta là con nhà lành đấy, mày tự về nhà mà soi gương đi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛤›
蟆›
镜›