窗台儿 chuāngtái er
volume volume

Từ hán việt: 【song thai nhi】

Đọc nhanh: 窗台儿 (song thai nhi). Ý nghĩa là: ngưỡng cửa.

Ý Nghĩa của "窗台儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窗台儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngưỡng cửa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗台儿

  • volume volume

    - dēng zài 窗台 chuāngtái 儿上 érshàng 玻璃 bōlí

    - Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.

  • volume volume

    - 窗台 chuāngtái ér

    - Bệ cửa sổ.

  • volume volume

    - 台风 táifēng ér 潇洒 xiāosǎ

    - phong cách diễn tự nhiên khoáng đạt.

  • volume volume

    - 窗台上 chuāngtáishàng de 灰尘 huīchén hěn hòu

    - Bụi trên bậu cửa sổ rất dày.

  • volume volume

    - hóu zài 台阶 táijiē shàng 嗑瓜子 kēguāzǐ ér

    - Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.

  • volume volume

    - 正是 zhèngshì 抗旱 kànghàn 紧张 jǐnzhāng de 当口儿 dāngkǒuer 他们 tāmen 送来 sònglái le 一台 yītái 抽水机 chōushuǐjī

    - đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đưa đến một cái máy bơm nước.

  • volume volume

    - chū shàng 讲台 jiǎngtái 有点儿 yǒudiǎner 犯憷 fànchù

    - lần đầu lên sân khấu, cô ấy hơi nhát một chút.

  • volume volume

    - 窗帘 chuānglián shàng yǒu 人影儿 rényǐnger

    - Trên rèm cửa có bóng người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao