Đọc nhanh: 窗台儿 (song thai nhi). Ý nghĩa là: ngưỡng cửa.
窗台儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngưỡng cửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗台儿
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 窗台 儿
- Bệ cửa sổ.
- 台风 儿 潇洒
- phong cách diễn tự nhiên khoáng đạt.
- 窗台上 的 灰尘 很 厚
- Bụi trên bậu cửa sổ rất dày.
- 他 猴 在 台阶 上 嗑瓜子 儿
- Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.
- 正是 抗旱 紧张 的 当口儿 , 他们 送来 了 一台 抽水机
- đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đưa đến một cái máy bơm nước.
- 初 上 讲台 , 她 有点儿 犯憷
- lần đầu lên sân khấu, cô ấy hơi nhát một chút.
- 窗帘 上 有 个 人影儿
- Trên rèm cửa có bóng người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
台›
窗›