Đọc nhanh: 窗帘杆 (song liêm can). Ý nghĩa là: Thanh treo rèm (màn) cửa sổ.
窗帘杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thanh treo rèm (màn) cửa sổ
窗帘杆是窗帘的装饰用杆,分为明杆和暗杆两大类,材料以金属和木质为主,用于安装窗帘,减少噪音,光线直射。采用范围和搭配风格不太受限制,适用于各种功能的居室。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗帘杆
- 她 轻轻地 拨开 窗帘
- Cô ấy nhẹ nhàng vén rèm cửa.
- 他 打开 了 窗帘
- Anh ấy đã mở rèm cửa ra.
- 我们 拉上 了 窗帘 , 以 挡住 阳光
- Chúng tôi kéo rèm lại để chặn ánh sáng mặt trời.
- 屋里 拉上 了 窗帘 , 黑咕隆咚 的
- Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..
- 帘 栊 ( 带 帘子 的 窗户 )
- rèm cửa sổ.
- 窗帘 上 有 个 人影儿
- Trên rèm cửa có bóng người.
- 他拉起 窗帘 然后 睡下去
- Anh ấy kéo rèm lại và ngủ tiếp.
- 另 一个 好处 是 借着 我 的 身高 , 可以 帮 家里 换 灯泡 、 挂 窗帘 等等
- một ưu điểm nữa là dựa vào chiều cao của mình, tôi có thể thay bóng đèn, treo rèm, v.v.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帘›
杆›
窗›