Đọc nhanh: 窗口组件 (song khẩu tổ kiện). Ý nghĩa là: Widget là một tiện ích hỗ trợ làm nhiệm vụ cấu tạo; định hình và chỉnh sửa những yếu tố cần thiết trên một giao diện website bất kỳ..
窗口组件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Widget là một tiện ích hỗ trợ làm nhiệm vụ cấu tạo; định hình và chỉnh sửa những yếu tố cần thiết trên một giao diện website bất kỳ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗口组件
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 我 去 三号 窗口 办理 身份证
- Tôi đến cửa số ba để tiến hành làm chứng minh thư.
- 从 窗口 递进 信去
- Đưa thư qua cửa sổ.
- 我 需要 测试 哪些 组件 ?
- Tôi cần kiểm tra những thành phần nào?
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 你 就 着 窗口 看 风景
- Bạn đến gần cửa sổ để ngắm cảnh.
- 这件 毛线衣 再 打 几针 该 收口 了 吧
- chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
- 听 他 的 口气 , 好象 对 这件 事 感到 为难
- nghe giọng điệu của anh ấy dường như đối với chuyện này cảm thấy khó đối phó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
口›
窗›
组›