Đọc nhanh: 禄星 (lộc tinh). Ý nghĩa là: Sao Thần của Thứ hạng và Sự sung túc (Đạo giáo).
禄星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sao Thần của Thứ hạng và Sự sung túc (Đạo giáo)
Star God of Rank and Affluence (Daoism)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禄星
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 下星期 我们 出发
- Tuần sau chúng ta khởi hành.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
- 下 星期一 就要 演出 了 , 咱们 得紧 着 练
- thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
- 下星期 我 有 一个 重要 的 会议
- Tuần sau tôi có một cuộc họp quan trọng.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
禄›