Đọc nhanh: 禄俸 (lộc bổng). Ý nghĩa là: lương chính thức.
禄俸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lương chính thức
official pay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禄俸
- 功名利禄
- công danh bổng lộc.
- 回禄之灾
- hoả hoạn
- 惨遭 回禄
- gặp phải hoả hoạn thảm khốc.
- 这份 工作 禄 不错
- Công việc này có bổng lộc không tồi.
- 他 溺于 功名利禄
- Anh ấy chìm đắm trong tiền tài và danh vọng
- 禄 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Lộc rất vui khi được gặp ngài.
- 古代 官员 的 俸禄 有高有低
- Bổng lộc của quan chức thời xưa có cao có thấp.
- 薪俸
- lương bổng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俸›
禄›