禄俸 lù fèng
volume volume

Từ hán việt: 【lộc bổng】

Đọc nhanh: 禄俸 (lộc bổng). Ý nghĩa là: lương chính thức.

Ý Nghĩa của "禄俸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

禄俸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lương chính thức

official pay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禄俸

  • volume volume

    - 功名利禄 gōngmínglìlù

    - công danh bổng lộc.

  • volume volume

    - 回禄之灾 huílùzhīzāi

    - hoả hoạn

  • volume volume

    - 惨遭 cǎnzāo 回禄 huílù

    - gặp phải hoả hoạn thảm khốc.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 工作 gōngzuò 不错 bùcuò

    - Công việc này có bổng lộc không tồi.

  • volume volume

    - 溺于 nìyú 功名利禄 gōngmínglìlù

    - Anh ấy chìm đắm trong tiền tài và danh vọng

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Thầy Lộc rất vui khi được gặp ngài.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 官员 guānyuán de 俸禄 fènglù 有高有低 yǒugāoyǒudī

    - Bổng lộc của quan chức thời xưa có cao có thấp.

  • volume volume

    - 薪俸 xīnfèng

    - lương bổng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:ノ丨一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQKQ (人手大手)
    • Bảng mã:U+4FF8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộc
    • Nét bút:丶フ丨丶フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFNME (戈火弓一水)
    • Bảng mã:U+7984
    • Tần suất sử dụng:Cao