Đọc nhanh: 禄蠹 (lộc đố). Ý nghĩa là: con mọt lộc (xưa chỉ người theo đuổi quan lộc).
禄蠹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con mọt lộc (xưa chỉ người theo đuổi quan lộc)
指追求功名利禄的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禄蠹
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 蠹害 社会主义 建设 事业
- gây hại đến sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội
- 高位厚禄
- bổng cao chức trọng
- 高官厚禄
- quan cao lộc hậu.
- 这份 工作 禄 不错
- Công việc này có bổng lộc không tồi.
- 禄 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Lộc rất vui khi được gặp ngài.
- 清除 社会 蠹虫
- thanh trừ những kẻ sâu bọ có hại cho xã hội.
- 流水不腐 户枢不蠹
- nước chảy không thối, trục cửa không mọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禄›
蠹›