禄蠹 lù dù
volume volume

Từ hán việt: 【lộc đố】

Đọc nhanh: 禄蠹 (lộc đố). Ý nghĩa là: con mọt lộc (xưa chỉ người theo đuổi quan lộc).

Ý Nghĩa của "禄蠹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

禄蠹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con mọt lộc (xưa chỉ người theo đuổi quan lộc)

指追求功名利禄的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禄蠹

  • volume volume

    -

    - mọt gỗ

  • volume volume

    - 蠹害 dùhài 社会主义 shèhuìzhǔyì 建设 jiànshè 事业 shìyè

    - gây hại đến sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội

  • volume volume

    - 高位厚禄 gāowèihòulù

    - bổng cao chức trọng

  • volume volume

    - 高官厚禄 gāoguānhòulù

    - quan cao lộc hậu.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 工作 gōngzuò 不错 bùcuò

    - Công việc này có bổng lộc không tồi.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Thầy Lộc rất vui khi được gặp ngài.

  • volume volume

    - 清除 qīngchú 社会 shèhuì 蠹虫 dùchóng

    - thanh trừ những kẻ sâu bọ có hại cho xã hội.

  • volume volume

    - 流水不腐 liúshuǐbùfǔ 户枢不蠹 hùshūbùdù

    - nước chảy không thối, trục cửa không mọt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộc
    • Nét bút:丶フ丨丶フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFNME (戈火弓一水)
    • Bảng mã:U+7984
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đố
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ一ノ丨フ一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBMRI (十月一口戈)
    • Bảng mã:U+8839
    • Tần suất sử dụng:Thấp