禄秩 lù zhì
volume volume

Từ hán việt: 【lộc trật】

Đọc nhanh: 禄秩 (lộc trật). Ý nghĩa là: xếp hạng chính thức và trả lương.

Ý Nghĩa của "禄秩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

禄秩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xếp hạng chính thức và trả lương

official rank and pay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禄秩

  • volume volume

    - 社会秩序 shèhuìzhìxù 安定 āndìng

    - trật tự xã hội yên ổn

  • volume volume

    - 回禄之灾 huílùzhīzāi

    - hoả hoạn

  • volume volume

    - 惨遭 cǎnzāo 回禄 huílù

    - gặp phải hoả hoạn thảm khốc.

  • volume volume

    - 高官厚禄 gāoguānhòulù

    - quan cao lộc hậu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 遵守 zūnshǒu 会场 huìchǎng 秩序 zhìxù

    - Chúng tôi tuân thủ trật tự trong hội trường.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 维持秩序 wéichízhìxù

    - Chúng ta phải duy trì trật tự.

  • volume volume

    - 社会秩序 shèhuìzhìxù 良好 liánghǎo

    - Trật tự xã hội tốt đẹp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 维护 wéihù 社会 shèhuì de 秩序 zhìxù

    - Chúng ta cần duy trì trật tự xã hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộc
    • Nét bút:丶フ丨丶フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFNME (戈火弓一水)
    • Bảng mã:U+7984
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Dật , Trật
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDHQO (竹木竹手人)
    • Bảng mã:U+79E9
    • Tần suất sử dụng:Cao