Đọc nhanh: 禄劝县 (lộc khuyến huyện). Ý nghĩa là: Luquan Yi và quận tự trị Miao ở Côn Minh 昆明 , Vân Nam.
✪ 1. Luquan Yi và quận tự trị Miao ở Côn Minh 昆明 , Vân Nam
Luquan Yi and Miao autonomous county in Kunming 昆明 [Kun1 míng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禄劝县
- 他 姓 劝
- Anh ta họ Khuyến.
- 他 不 喜欢 被 劝酒
- Anh ấy không thích bị mời rượu.
- 他 劝 我 少 熬夜
- Anh ấy khuyên tôi thức khuya ít thôi.
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 高官厚禄
- quan cao lộc hậu.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劝›
县›
禄›