Đọc nhanh: 碗筷 (oản khoái). Ý nghĩa là: Chén đũa.
碗筷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chén đũa
《碗筷》是林姗演唱的一首歌曲,收录在专辑《爱你爱伊》中。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碗筷
- 他 抄起 个 碗 对 着 那个 人 搂 头盖 脸 扔 过去
- anh ấy vơ lấy mấy cái chén ném thẳng vào mặt người đó.
- 他 吃 了 三碗 饭 才 饱
- Anh ta ăn ba bát cơm mới no.
- 碗 哩 , 筷子 哩 , 都 已经 摆好 了
- bát ư, đũa ư, đều bày ra sẵn cả rồi.
- 我们 轮流 洗 碗筷
- Chúng tôi luân phiên rửa bát đũa.
- 别用 筷子 敲碗 , 不 礼貌
- Đừng dùng đũa gõ vào bát, như vậy là bất lịch sự.
- 他 不 喜欢 洗碗
- Anh ấy không thích rửa bát.
- 他 撂下 饭碗 , 又 上 工地 去 了
- anh ấy bỏ bát cơm xuống, lại lên công trường ngay.
- 不要 把 筷子 放在 碗 上
- Đừng đặt đũa lên trên bát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碗›
筷›