Đọc nhanh: 碗柜 (oản cử). Ý nghĩa là: tủ đựng chén.
碗柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tủ đựng chén
cupboard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碗柜
- 他学过 木匠 , 打个 柜子 不 费难
- anh ấy đã học nghề mộc, đóng tủ không khó lắm.
- 他 抄起 个 碗 对 着 那个 人 搂 头盖 脸 扔 过去
- anh ấy vơ lấy mấy cái chén ném thẳng vào mặt người đó.
- 他 吃 了 三碗 饭 才 饱
- Anh ta ăn ba bát cơm mới no.
- 他 在 碗 里 搅拌 汤
- Anh ấy đang khuấy súp trong bát.
- 鞋类 专柜
- Quầy chuyên bán giày.
- 他 在 药店 的 柜台 工作
- Anh ấy làm việc tại quầy thuốc.
- 他 不 喜欢 洗碗
- Anh ấy không thích rửa bát.
- 他 吃 了 一碗 馄饨
- Anh ấy đã ăn một bát hoành thánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柜›
碗›