Đọc nhanh: 砂性漏水田 (sa tính lậu thuỷ điền). Ý nghĩa là: ruộng cát thấm nước.
砂性漏水田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ruộng cát thấm nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂性漏水田
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 他 的 田地 沦陷 在 水中
- Ruộng của anh ta bị ngập nước.
- 农田水利
- thuỷ lợi nông nghiệp.
- 他们 把 水 灌输 到 田里
- Họ dẫn nước vào ruộng.
- 农田 里 用水 车来 灌溉
- Người ta dùng xe nước để tưới tiêu.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 兴修水利 可 灌溉 农田 , 再则 还 能 发电
- khởi công xây dựng công trình thuỷ lợi vừa có nước tưới ruộng, lại có thể phát điện.
- 她 水性 一直 都 很 好
- Kỹ năng bơi của cô ấy luôn rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
水›
漏›
田›
砂›