砂皮纸 shā pízhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【sa bì chỉ】

Đọc nhanh: 砂皮纸 (sa bì chỉ). Ý nghĩa là: Giáy ráp, giấy nhám.

Ý Nghĩa của "砂皮纸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

砂皮纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giáy ráp, giấy nhám

砂皮纸是用来对木制品或金属制品、塑料制品等器物表面进行打磨光洁的用品,一般在A4大小的牛皮纸或布上胶粘金刚砂而成。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂皮纸

  • volume volume

    - 牛皮纸 niúpízhǐ

    - giấy dai.

  • volume volume

    - 牛皮纸 niúpízhǐ de 正面 zhèngmiàn 比较 bǐjiào 光滑 guānghuá

    - mặt ngoài của giấy dai hơi nhẵn.

  • volume volume

    - 虎皮 hǔpí xuān ( yǒu 浅色 qiǎnsè 斑纹 bānwén de hóng huáng 绿等色 lǜděngsè de 宣纸 xuānzhǐ )

    - giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).

  • volume volume

    - 用作 yòngzuò zuò 暗疮 ànchuāng 面膜 miànmó 磨砂膏 móshāgāo 去死皮 qùsǐpí

    - Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết

  • volume volume

    - 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ 禁止 jìnzhǐ 随地 suídì luàn rēng 果皮 guǒpí 纸屑 zhǐxiè

    - cấm không được vứt rác ở nơi công cộng.

  • volume volume

    - 地板 dìbǎn yòng 砂纸 shāzhǐ 磨光 móguāng

    - Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 没有 méiyǒu de 木料 mùliào yòng 砂纸 shāzhǐ 磨光 móguāng

    - Không có vỏ gỗ này cần được mài bóng bằng giấy nhám.

  • volume volume

    - 树皮 shùpí 可以 kěyǐ zuò 造纸 zàozhǐ de 原料 yuánliào

    - Vỏ cây có thể dùng làm nguyên liệu làm giấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRFH (一口火竹)
    • Bảng mã:U+7802
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao