Đọc nhanh: 砂型 (sa hình). Ý nghĩa là: lòng khuôn cát. Ví dụ : - 把铁水灌注到砂型里,凝固后就成了铸件。 rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
砂型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lòng khuôn cát
铸造中用潮湿的型砂制成的模型制法是把铸件的模型用一定方法埋在沙子里然后取出,模型就在砂中留下相同的空隙
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂型
- 他 恭维 了 我 的 新发型
- Anh ấy khen kiểu tóc mới của tôi.
- 他 喜欢 看 不同 类型 的 电影
- Anh ấy thích xem các loại phim khác nhau.
- 砂型 可以 重复使用
- Khuôn cát có thể sử dụng lại nhiều lần.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
- 鲲 在 传说 里 体型 大
- Côn trong truyền thuyết có kích thước lớn.
- 他 总是 调侃 我 的 发型
- Anh ấy luôn chế nhạo kiểu tóc của tôi.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
砂›