Đọc nhanh: 砂仁 (sa nhân). Ý nghĩa là: sa nhân (dược).
砂仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sa nhân (dược)
(砂仁儿) 阳春砂或缩砂密 (sùshāḿ) 的种子,入中药,有健胃、化滞、消食等作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂仁
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 前者 主张 仁义 , 后者 主张 争利
- tiền nhân chủ trương nhân nghĩa, hậu nhân chủ trương tranh lợi
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 同仁堂 有名 的 药店
- Đồng Nhân Đường là tiệm thuốc nổi tiếng.
- 他 做 的 虾仁 儿 很 好吃
- Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.
- 他 的 仁心 感动 了 所有人
- Lòng nhân ái của anh ấy đã cảm động mọi người.
- 同仁堂 ( 北京 的 一家 药店 )
- Đồng Nhân Đường (tên một hiệu thuốc ở Bắc Kinh).
- 你 认为 砂糖 可以 替代 蜂蜜 吗 ?
- Bạn có nghĩ rằng đường cát có thể thay thế mật ong không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
砂›