Đọc nhanh: 砂囊 (sa nang). Ý nghĩa là: mề (giải phẫu các loài chim, động vật chân bụng, v.v.).
砂囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mề (giải phẫu các loài chim, động vật chân bụng, v.v.)
gizzard (anatomy of birds, gastropods etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂囊
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 囊 橐
- cái đãy
- 慷慨解囊 ( 毫不 吝啬 地 拿出 钱来 帮助 别人 )
- vét sạch túi giúp đỡ với tinh thần hào phóng.
- 她 用 朱砂 绘制 了 图案
- Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.
- 地板 已 用 砂纸 磨光
- Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.
- 地上 有 很多 砂
- Trên mặt đất có rất nhiều cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
砂›