Đọc nhanh: 睾丸 (cao hoàn). Ý nghĩa là: Tinh hoàn (hòn dái), tinh hoàn; trứng dái; hòn dái. Ví dụ : - 你体内的睾丸酮可能在减少 Bạn có thể bị giảm testosterone.. - 睾丸激素的下降会导致男人易怒 Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.. - 绝对不是他的睾丸酮水平 Không phải mức testosterone của anh ấy.
睾丸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tinh hoàn (hòn dái)
生精细胞的发育、分化
- 你 体内 的 睾丸酮 可能 在 减少
- Bạn có thể bị giảm testosterone.
- 睾丸 激素 的 下降 会 导致 男人 易怒
- Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
- 绝对 不是 他 的 睾丸酮 水平
- Không phải mức testosterone của anh ấy.
- 我 睾丸酮 多着呢
- Tôi có rất nhiều testosterone.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. tinh hoàn; trứng dái; hòn dái
男子或某些雄性哺乳动物生殖器官的一部分, 在阴囊内, 椭圆形, 能产生精子也叫精巢人的睾丸也叫外肾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睾丸
- 每日 服两丸 消炎药
- Mỗi ngày uống hai viên thuốc chống viêm.
- 我们 在 你 的 卧室 找到 了 睾酮
- Chúng tôi tìm thấy testosterone trong phòng ngủ của bạn.
- 我 睾丸酮 多着呢
- Tôi có rất nhiều testosterone.
- 绝对 不是 他 的 睾丸酮 水平
- Không phải mức testosterone của anh ấy.
- 你 体内 的 睾丸酮 可能 在 减少
- Bạn có thể bị giảm testosterone.
- 这种 丸药 效果 不错
- Loại thuốc viên này có hiệu quả tốt.
- 睾丸 激素 的 下降 会 导致 男人 易怒
- Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
- 每到 夏季 的 时候 , 这道 丸子 汤 , 就 成 了 很多 人 最 喜欢 给 家里人 做 的
- Cứ đến mỗi mùa hè, món soup cá viên này lại trở thành món khoái khẩu của nhiều người để làm cho gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
睾›