Đọc nhanh: 睾丸素 (cao hoàn tố). Ý nghĩa là: nội tiết tố nam, testosterone.
睾丸素 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nội tiết tố nam
male hormone
✪ 2. testosterone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睾丸素
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 我 睾丸酮 多着呢
- Tôi có rất nhiều testosterone.
- 绝对 不是 他 的 睾丸酮 水平
- Không phải mức testosterone của anh ấy.
- 你 体内 的 睾丸酮 可能 在 减少
- Bạn có thể bị giảm testosterone.
- 他 喜欢 她 的 素颜
- Anh ấy thích mặt mộc của cô ấy.
- 睾丸 激素 的 下降 会 导致 男人 易怒
- Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
睾›
素›