Đọc nhanh: 睾酮 (cao đồng). Ý nghĩa là: viết tắt cho 睾丸 甾 酮, testosterone. Ví dụ : - 我们在你的卧室找到了睾酮 Chúng tôi tìm thấy testosterone trong phòng ngủ của bạn.
睾酮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 睾丸 甾 酮
abbr. for 睾丸甾酮 [gāowánzāitóng]
✪ 2. testosterone
- 我们 在 你 的 卧室 找到 了 睾酮
- Chúng tôi tìm thấy testosterone trong phòng ngủ của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睾酮
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 我们 在 你 的 卧室 找到 了 睾酮
- Chúng tôi tìm thấy testosterone trong phòng ngủ của bạn.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 我 睾丸酮 多着呢
- Tôi có rất nhiều testosterone.
- 绝对 不是 他 的 睾丸酮 水平
- Không phải mức testosterone của anh ấy.
- 你 体内 的 睾丸酮 可能 在 减少
- Bạn có thể bị giảm testosterone.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
睾›
酮›