睾甾酮 gāo zāi tóng
volume volume

Từ hán việt: 【cao tri đồng】

Đọc nhanh: 睾甾酮 (cao tri đồng). Ý nghĩa là: nandrolone, testosterone.

Ý Nghĩa của "睾甾酮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

睾甾酮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nandrolone

✪ 2. testosterone

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睾甾酮

  • volume volume

    - 丙酮 bǐngtóng duì 强力胶 qiánglìjiāo méi 效果 xiàoguǒ

    - Axeton không hoạt động trên chất kết dính

  • volume volume

    - 体内 tǐnèi yǒu 氯胺酮 lǜàntóng 成分 chéngfèn ma

    - Có ketamine trong hệ thống không?

  • volume volume

    - zài de 酒里 jiǔlǐ xià de 氯胺酮 lǜàntóng

    - Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài de 卧室 wòshì 找到 zhǎodào le 睾酮 gāotóng

    - Chúng tôi tìm thấy testosterone trong phòng ngủ của bạn.

  • volume volume

    - 体内 tǐnèi 雌性激素 cíxìngjīsù 孕酮 yùntóng de 指标 zhǐbiāo 过高 guògāo

    - Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.

  • volume volume

    - 睾丸酮 gāowántóng 多着呢 duōzhene

    - Tôi có rất nhiều testosterone.

  • volume volume

    - 绝对 juéduì 不是 búshì de 睾丸酮 gāowántóng 水平 shuǐpíng

    - Không phải mức testosterone của anh ấy.

  • volume volume

    - 体内 tǐnèi de 睾丸酮 gāowántóng 可能 kěnéng zài 减少 jiǎnshǎo

    - Bạn có thể bị giảm testosterone.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Zāi , Zī
    • Âm hán việt: Chuy , Tai , Tri
    • Nét bút:フフフ丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:VVW (女女田)
    • Bảng mã:U+753E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mục 目 (+9 nét)
    • Pinyin: Gāo , Hào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
    • Thương hiệt:HWGTI (竹田土廿戈)
    • Bảng mã:U+777E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Chóng , Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:一丨フノフ一一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWBMR (一田月一口)
    • Bảng mã:U+916E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình