Đọc nhanh: 焙烤 (bồi khảo). Ý nghĩa là: để nướng, lò nung, rang.
焙烤 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để nướng
to bake
✪ 2. lò nung
to kiln
✪ 3. rang
to roast
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焙烤
- 他 在 烤面包
- Anh ấy đang nướng bánh mì.
- 鸡翅 正在 炙烤
- Cánh gà đang được nướng.
- 他 特别 馋 烤鸭
- Anh ấy cực kỳ thèm vịt quay.
- 他 看到 烤鸭 就 发馋
- Anh ấy thấy vịt quay là thèm ngay.
- 他 特别 喜欢 吃 烧烤
- Anh ấy rất thích ăn đồ nướng.
- 他们 决定 自助 烧烤
- Họ quyết định tự nướng thịt.
- 他 在 烧烤 架上 烤 香肠
- Anh ấy đang nướng xúc xích trên vỉ nướng.
- 他 烤 了 些 烤肉串
- Anh ấy nướng một vài xiên thịt nướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烤›
焙›