Đọc nhanh: 湾仔 (loan tử). Ý nghĩa là: Quận Wan Chai của Hồng Kông.
✪ 1. Quận Wan Chai của Hồng Kông
Wan Chai district of Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湾仔
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 仔羊 咩咩叫
- Dê con kêu be be.
- 仔细 品味 体尝
- thưởng thức và bình phẩm.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 仔细 鉴别 人和事
- Xem xét kỹ người và sự việc.
- 他 仔细分析 了 市场趋势
- Ông phân tích cẩn thận xu hướng thị trường.
- 仔细 想想 再 回答
- Suy nghĩ kỹ rồi trả lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仔›
湾›