Đọc nhanh: 湾潭 (loan đàm). Ý nghĩa là: hồ bơi cong.
湾潭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồ bơi cong
curved pool
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湾潭
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 嵌 在 台湾 颇 有名
- Khảm ở Đài Loan khá nổi tiếng.
- 山脚下 有 一湾 澄波
- Dưới chân núi có một vịnh nước trong veo.
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 台湾 风景 很 美丽
- Phong cảnh Đài Loan rất đẹp.
- 嵌 位于 台湾 东部
- Khảm nằm ở phía đông Đài Loan.
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
- 他 画 了 海湾 里 一个 风景如画 的 渔村
- Anh ta đã vẽ một ngôi làng cá cảnh đẹp như tranh trong vịnh biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湾›
潭›