Đọc nhanh: 湾里 (loan lí). Ý nghĩa là: Huyện Vạn Lý của thành phố Nam Xương 南昌市, Giang Tây. Ví dụ : - 港湾里有许多渔船。 Trong cảng có nhiều tàu cá.. - 从我们的窗户里可以看到海湾里平静海水的迷人景色。 Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.. - 他画了海湾里一个风景如画的渔村。 Anh ta đã vẽ một ngôi làng cá cảnh đẹp như tranh trong vịnh biển.
✪ 1. Huyện Vạn Lý của thành phố Nam Xương 南昌市, Giang Tây
Wanli district of Nanchang city 南昌市, Jiangxi
- 港湾 里 有 许多 渔船
- Trong cảng có nhiều tàu cá.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
- 他 画 了 海湾 里 一个 风景如画 的 渔村
- Anh ta đã vẽ một ngôi làng cá cảnh đẹp như tranh trong vịnh biển.
- 我 看到 两个 小孩 正在 一个 小 海湾 里 玩耍
- Tôi thấy hai đứa trẻ đang chơi đùa trong một vịnh nhỏ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湾里
- 港湾 里 停满 船只
- Trong cảng đậu đầy tàu thuyền.
- 港湾 里 停泊 着 几条 船
- Vài con tàu đang neo tại bến.
- 港湾 里 有 许多 渔船
- Trong cảng có nhiều tàu cá.
- 他 画 了 海湾 里 一个 风景如画 的 渔村
- Anh ta đã vẽ một ngôi làng cá cảnh đẹp như tranh trong vịnh biển.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
- 我 看到 两个 小孩 正在 一个 小 海湾 里 玩耍
- Tôi thấy hai đứa trẻ đang chơi đùa trong một vịnh nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湾›
里›