Đọc nhanh: 污染病 (ô nhiễm bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh ô nhiễm.
污染病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh ô nhiễm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污染病
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 他 不幸 染上 了 重病
- Anh ấy không may mắc phải một căn bệnh nặng.
- 我 这次 生病 跟 空气污染 没什么 关系
- Lần đổ bệnh này của tôi không liên quan gì tới ô nhiễm không khí.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
- 疾病 根源 于 环境污染
- Bệnh tật bắt nguồn từ ô nhiễm môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
染›
污›
病›