Đọc nhanh: 污俗 (ô tục). Ý nghĩa là: Thói quen xấu xa xủa một vùng, một nước; ô tục.
污俗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thói quen xấu xa xủa một vùng, một nước; ô tục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污俗
- 世俗之见
- cái nhìn thế tục.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 他们 遵循 传统 的 葬礼 风俗
- Họ tuân theo phong tục tang lễ truyền thống.
- 他 为官 向来 不污
- Ông ta làm quan luôn thanh liêm.
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 风俗 颓败
- phong tục hủ bại
- 他们 保留 了 悠久 的 习俗
- Họ giữ gìn các tập tục lâu đời.
- 他 了解 当地 的 风俗人情
- Anh ấy am hiểu phong tục tập quán địa phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
污›