污吏 wū lì
volume volume

Từ hán việt: 【ô lại】

Đọc nhanh: 污吏 (ô lại). Ý nghĩa là: một quan chức tham nhũng, ô lại.

Ý Nghĩa của "污吏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

污吏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một quan chức tham nhũng

a corrupt official

✪ 2. ô lại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污吏

  • volume volume

    - 刀笔 dāobǐ

    - thư lại

  • volume volume

    - 贪官污吏 tānguānwūlì

    - tham quan ô lại; quan lại tham nhũng

  • volume volume

    - guō 壁上 bìshàng yǒu 污渍 wūzì

    - Trên thành nồi có vết bẩn.

  • volume volume

    - bèi zuò le 贪污罪 tānwūzuì

    - Anh ấy bị kết tội tham ô.

  • volume volume

    - 社会 shèhuì shàng yǒu cuō 贪官污吏 tānguānwūlì

    - Trong xã hội có một nhóm quan tham.

  • volume volume

    - gǎn 桌上 zhuōshàng 污渍 wūzì

    - Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.

  • volume volume

    - 别污 biéwū le de xīn 衣服 yīfú

    - Đừng làm bẩn quần áo mới của tôi.

  • volume volume

    - 伪造 wěizào de 单据 dānjù 就是 jiùshì 贪污 tānwū de 佐证 zuǒzhèng

    - biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JLK (十中大)
    • Bảng mã:U+540F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Wā , Wū , Wù , Yū
    • Âm hán việt: Ô ,
    • Nét bút:丶丶一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMMS (水一一尸)
    • Bảng mã:U+6C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao