Đọc nhanh: 污吏 (ô lại). Ý nghĩa là: một quan chức tham nhũng, ô lại.
污吏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một quan chức tham nhũng
a corrupt official
✪ 2. ô lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污吏
- 刀笔 吏
- thư lại
- 贪官污吏
- tham quan ô lại; quan lại tham nhũng
- 锅 壁上 有 污渍
- Trên thành nồi có vết bẩn.
- 他 被 坐 了 贪污罪
- Anh ấy bị kết tội tham ô.
- 社会 上 有 一 撮 贪官污吏
- Trong xã hội có một nhóm quan tham.
- 他 擀 去 桌上 污渍
- Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.
- 别污 了 我 的 新 衣服
- Đừng làm bẩn quần áo mới của tôi.
- 伪造 的 单据 就是 他 贪污 的 佐证
- biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吏›
污›