Đọc nhanh: 污损 (ô tổn). Ý nghĩa là: làm ô nhiễm.
污损 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm ô nhiễm
to contaminate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污损
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 他们 试图 补救 损失
- Họ cố gắng khắc phục tổn thất.
- 他 受损 的 左膝 将 接受 理疗
- Đầu gối trái chịu tổn thương của anh sẽ phải trải qua vật lý trị liệu.
- 他们 不 小心 损坏 了 墙壁
- Họ đã vô tình làm hỏng bức tường.
- 他们 计算 了 损失 的 金额
- Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.
- 他 修理 了 破损 的 屈戌儿
- Anh ấy đang sửa cái khuy khóa bị hỏng.
- 他们 遭受 了 巨大 的 损失
- Họ đã chịu tổn thất lớn.
- 他 修理 了 破损 的 拉链
- Anh ấy đã sửa chữa khóa kéo bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
损›
污›